Có 2 kết quả:
紗布口罩 shā bù kǒu zhào ㄕㄚ ㄅㄨˋ ㄎㄡˇ ㄓㄠˋ • 纱布口罩 shā bù kǒu zhào ㄕㄚ ㄅㄨˋ ㄎㄡˇ ㄓㄠˋ
shā bù kǒu zhào ㄕㄚ ㄅㄨˋ ㄎㄡˇ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gauze mask
Bình luận 0
shā bù kǒu zhào ㄕㄚ ㄅㄨˋ ㄎㄡˇ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gauze mask
Bình luận 0